Trang chủA33 • SGX
add
Southern Archipelago Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,57 Tr SGD
Số lượng trung bình
187,71 N
Tỷ số P/E
50,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 Tr | -13,81% |
Chi phí hoạt động | 562,50 N | 29,91% |
Thu nhập ròng | 12,00 N | 104,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | 105,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,50 N | 18,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 Tr | -56,09% |
Tổng tài sản | 9,51 Tr | 2,09% |
Tổng nợ | 7,13 Tr | 14,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,00 N | 104,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -122,50 N | -174,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 Tr | -1.475,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 556,00 N | 128,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -758,00 N | 60,00% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | -430,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
70