Trang chủA34 • SGX
add
Amara Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,89 $ - 0,89 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
513,47 Tr SGD
Số lượng trung bình
110,16 N
Tỷ số P/E
278,12
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,84 Tr | 5,90% |
Chi phí hoạt động | 9,34 Tr | 8,26% |
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | -26,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,77 | -30,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,21 Tr | -0,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,82 Tr | 19,84% |
Tổng tài sản | 754,06 Tr | -2,36% |
Tổng nợ | 367,12 Tr | -4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 386,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | -26,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,96 Tr | 47,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 914,00 N | 157,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,22 Tr | -65,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,65 Tr | 261,23% |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | -145,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
524