Trang chủA39 • FRA
add
Arjo AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
3,31 €
Mức chênh lệch một ngày
3,33 € - 3,33 €
Phạm vi một năm
2,78 € - 4,68 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,84 T SEK
Số lượng trung bình
23,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | 3,82% |
Chi phí hoạt động | 961,00 Tr | 1,80% |
Thu nhập ròng | 174,00 Tr | -6,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,82 | -9,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,87 | 17,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 671,00 Tr | 55,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 892,00 Tr | -3,36% |
Tổng tài sản | 16,28 T | 5,39% |
Tổng nợ | 7,94 T | 0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,00 Tr | -6,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 479,00 Tr | -27,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,00 Tr | -78,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,00 Tr | 31,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,00 Tr | -51,12% |
Dòng tiền tự do | 1,94 T | 216,51% |
Giới thiệu
Arjo is a global medical technology company with an annual turnover of app. €700 million, and 4,200 employees, serving the needs of acute and long-term care. The company produces medical equipment for patient handling and hygiene, medical beds and pressure ulcer prevention, wound healing, DVT & VTE prevention, disinfection and diagnostics Wikipedia
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
6.500