Trang chủA3 • BCBA
add
Matba Rofex SA
Giá đóng cửa hôm trước
2.310,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2.195,00 $ - 2.445,00 $
Phạm vi một năm
1.347,59 $ - 2.854,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
281,60 T ARS
Số lượng trung bình
87,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,52 T | -28,95% |
Chi phí hoạt động | 15,69 T | 7,47% |
Thu nhập ròng | 4,03 T | -73,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,77 | -62,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,75 T | -69,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,10 T | 83,46% |
Tổng tài sản | 307,28 T | 94,29% |
Tổng nợ | 166,76 T | 142,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,03 T | -73,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,48 T | -45,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,00 Tr | 103,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,96 T | -51,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,30 T | -62,65% |
Dòng tiền tự do | 67,11 T | 58,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web