Trang chủA3D • ASX
add
Aurora Labs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 $
Mức chênh lệch một ngày
0,081 $ - 0,088 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
832,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,70 N | -64,37% |
Chi phí hoạt động | 839,99 N | -9,90% |
Thu nhập ròng | -551,07 N | 13,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,34 N | -143,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -828,45 N | 8,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 Tr | 66,94% |
Tổng tài sản | 3,08 Tr | 41,39% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | 80,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -551,07 N | 13,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -652,09 N | 15,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 N | 62,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 Tr | 33,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 448,57 N | 809,88% |
Dòng tiền tự do | -414,66 N | 22,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
10