Trang chủA4N1 • FRA
add
Polestar Automotive Holding Uk Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 €
Mức chênh lệch một ngày
0,82 € - 0,89 €
Phạm vi một năm
0,55 € - 2,46 €
Số lượng trung bình
2,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,41 Tr | — |
Thu nhập ròng | -81,94 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,50 N | — |
Tổng tài sản | 801,84 Tr | — |
Tổng nợ | 932,93 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -131,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,94 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,91 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -800,06 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 803,27 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 302,50 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020