Trang chủA50 • SGX
add
Thomson Medical Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,048 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,062 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T SGD
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
81,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,41 Tr | 6,08% |
Chi phí hoạt động | 27,93 Tr | 7,19% |
Thu nhập ròng | 6,71 Tr | -2,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | -8,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,73 Tr | -26,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,33 Tr | -41,12% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 24,84% |
Tổng nợ | 1,23 T | 40,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 578,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,71 Tr | -2,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,03 Tr | -251,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,27 Tr | -205,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,38 Tr | -136,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,45 Tr | -183,51% |
Dòng tiền tự do | -3,36 Tr | -137,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.131