Trang chủA55 • SGX
add
Asia Enterprises Holding Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,51 Tr SGD
Số lượng trung bình
10,89 N
Tỷ số P/E
117,59
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,46 Tr | -42,45% |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 26,36% |
Thu nhập ròng | 34,00 N | -97,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,36 | -96,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,50 N | -94,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,64 Tr | 19,21% |
Tổng tài sản | 110,00 Tr | -4,69% |
Tổng nợ | 12,55 Tr | -15,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,00 N | -97,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,13 Tr | -54,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -461,50 N | -138,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -190,00 N | -2,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,48 Tr | -65,65% |
Dòng tiền tự do | 378,81 N | -78,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web