Trang chủA55 • SGX
add
Asia Enterprises Holding Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,08 Tr SGD
Số lượng trung bình
16,46 N
Tỷ số P/E
12,03
Tỷ lệ cổ tức
7,94%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,91 Tr | -65,13% |
Chi phí hoạt động | 1,87 Tr | -38,33% |
Thu nhập ròng | 150,50 N | -89,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | -69,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 398,00 N | -78,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,47 Tr | 73,92% |
Tổng tài sản | 111,27 Tr | -5,59% |
Tổng nợ | 13,88 Tr | -32,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,50 N | -89,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,95 Tr | 161,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 253,50 N | -23,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,91 Tr | -21,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 Tr | 121,24% |
Dòng tiền tự do | 561,88 N | -58,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web