Trang chủA5S0 • FRA
add
Aston Martin Lagonda Global Holdings ADR Representing Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 €
Mức chênh lệch một ngày
0,86 € - 0,86 €
Phạm vi một năm
0,54 € - 1,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
771,60 Tr GBP
Số lượng trung bình
431,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,90 Tr | -12,63% |
Chi phí hoạt động | 132,50 Tr | -16,35% |
Thu nhập ròng | -80,00 Tr | 42,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,20 | 34,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,20 Tr | -139,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,60 Tr | -8,36% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 752,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 936,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,00 Tr | 42,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,10 Tr | 49,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,80 Tr | -4,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,90 Tr | -117,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,10 Tr | -5,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
3.006