Trang chủA61 • FRA
add
Ardmore Shipping Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,34 €
Mức chênh lệch một ngày
8,41 € - 8,41 €
Phạm vi một năm
7,55 € - 21,77 €
Giá trị vốn hóa thị trường
387,21 Tr USD
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,04 Tr | -17,03% |
Chi phí hoạt động | 15,93 Tr | 12,45% |
Thu nhập ròng | 6,94 Tr | -74,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,45 | -69,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | -60,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,30 Tr | -47,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,99 Tr | 0,39% |
Tổng tài sản | 704,80 Tr | 2,00% |
Tổng nợ | 69,38 Tr | -40,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 635,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,94 Tr | -74,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,98 Tr | 22,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,09 Tr | 62,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,47 Tr | -41,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -586,00 N | 85,18% |
Dòng tiền tự do | 16,30 Tr | 341,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
56