Trang chủA61 • FRA
add
Ardmore Shipping Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,14 €
Mức chênh lệch một ngày
9,02 € - 9,02 €
Phạm vi một năm
7,55 € - 21,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
428,18 Tr USD
Số lượng trung bình
297,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,00 Tr | -30,39% |
Chi phí hoạt động | 13,84 Tr | 5,61% |
Thu nhập ròng | 6,25 Tr | -84,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,45 | -77,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -84,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,82 Tr | -69,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,45 Tr | -2,42% |
Tổng tài sản | 690,42 Tr | -1,95% |
Tổng nợ | 51,96 Tr | -47,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 638,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,25 Tr | -84,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,26 Tr | -46,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,58 Tr | 73,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,22 Tr | 34,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 459,00 N | -74,77% |
Dòng tiền tự do | 24,71 Tr | 165,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
56