Trang chủA6I • FRA
add
Grab Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 €
Mức chênh lệch một ngày
4,19 € - 4,35 €
Phạm vi một năm
2,62 € - 5,45 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,92 T USD
Số lượng trung bình
988,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 773,00 Tr | 18,38% |
Chi phí hoạt động | 794,00 Tr | 138,44% |
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | 109,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | 108,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 129,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,75 Tr | 146,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,68 T | 32,45% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | 109,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
11.267