Trang chủA6T • FRA
add
artec technologies AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,19 €
Mức chênh lệch một ngày
2,07 € - 2,07 €
Phạm vi một năm
1,60 € - 3,86 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,60 Tr EUR
Số lượng trung bình
462,00
Tỷ số P/E
26,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 645,76 N | -12,72% |
Chi phí hoạt động | 656,75 N | 2,57% |
Thu nhập ròng | -197,22 N | -32,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,54 | -52,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,19 N | -802,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,68 N | 6,18% |
Tổng tài sản | 2,92 Tr | -13,86% |
Tổng nợ | 607,63 N | -39,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,22 N | -32,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,00 N | 359,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,00 N | 8,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,50 N | 7,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,00 N | 72,04% |
Dòng tiền tự do | 24,28 N | -50,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
22