Trang chủAA2 • FRA
add
Amada
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 €
Mức chênh lệch một ngày
9,35 € - 9,35 €
Phạm vi một năm
7,20 € - 10,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
518,84 T JPY
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,84 T | 3,01% |
Chi phí hoạt động | 34,60 T | 7,20% |
Thu nhập ròng | 12,02 T | -4,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,87 | -7,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,66 T | 4,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,84 T | 12,23% |
Tổng tài sản | 649,89 T | -4,58% |
Tổng nợ | 126,14 T | -13,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 523,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,02 T | -4,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,08 T | -16,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,61 T | 33,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,29 T | 22,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,24 T | -14,07% |
Dòng tiền tự do | 20,65 T | 189,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1946
Trang web
Nhân viên
9.005