Trang chủAA4 • FRA
add
Ferronordic AB
Giá đóng cửa hôm trước
4,11 €
Mức chênh lệch một ngày
4,09 € - 4,18 €
Phạm vi một năm
3,90 € - 7,38 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T EUR
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 2,90% |
Chi phí hoạt động | 183,00 Tr | -12,86% |
Thu nhập ròng | -150,00 Tr | -314,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,44 | -308,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -10,32 | -313,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,00 Tr | -2,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,00 Tr | 6,91% |
Tổng tài sản | 4,54 T | -10,56% |
Tổng nợ | 3,17 T | -6,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,00 Tr | -314,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,00 Tr | 49,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 Tr | 95,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -292,00 Tr | -178,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,00 Tr | 37,80% |
Dòng tiền tự do | 283,62 Tr | 261,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
794