Trang chủAA4 • FRA
add
Ferronordic AB
Giá đóng cửa hôm trước
5,25 €
Mức chênh lệch một ngày
5,18 € - 5,21 €
Phạm vi một năm
4,84 € - 7,38 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T EUR
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 62,46% |
Chi phí hoạt động | 205,00 Tr | 115,79% |
Thu nhập ròng | -81,00 Tr | -226,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,40 | -177,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -5,56 | -230,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,00 Tr | 940,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,00 Tr | -81,54% |
Tổng tài sản | 4,88 T | 65,33% |
Tổng nợ | 3,25 T | 188,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,00 Tr | -226,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 270,00 Tr | 575,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,00 Tr | -155,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,00 Tr | 77,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,00 Tr | 97,99% |
Dòng tiền tự do | -87,50 Tr | -119,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
814