Trang chủAAB • TSE
add
Aberdeen International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
653,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -120,94 N | 95,91% |
Chi phí hoạt động | 406,73 N | 3,02% |
Thu nhập ròng | -569,08 N | 83,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 470,56 | 311,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,22 Tr | -44,90% |
Tổng tài sản | 12,86 Tr | -44,58% |
Tổng nợ | 3,27 Tr | 39,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -569,08 N | 83,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,97 N | 131,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,97 N | 135,52% |
Dòng tiền tự do | -118,93 N | 93,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web