Trang chủAABVF • OTCMKTS
add
Aberdeen International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,068 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -9,07 Tr | -80,48% |
Chi phí hoạt động | 689,67 N | 79,62% |
Thu nhập ròng | -9,04 Tr | -45,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 99,73 | -19,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,11 Tr | -61,26% |
Tổng tài sản | 5,57 Tr | -59,68% |
Tổng nợ | 2,73 Tr | -3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -244,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -347,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,04 Tr | -45,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,70 N | 409,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,23 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,47 N | 350,29% |
Dòng tiền tự do | -6,49 Tr | -164,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web