Trang chủAAC • STO
add
AAC Clyde Space AB
Giá đóng cửa hôm trước
46,05 kr
Mức chênh lệch một ngày
45,05 kr - 47,00 kr
Phạm vi một năm
30,10 kr - 60,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
265,43 Tr SEK
Số lượng trung bình
12,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,77 Tr | 46,85% |
Chi phí hoạt động | 60,30 Tr | 12,09% |
Thu nhập ròng | 7,78 Tr | 424,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,57 | 320,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,48 Tr | 160,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,43 Tr | 12,13% |
Tổng tài sản | 965,70 Tr | 1,45% |
Tổng nợ | 306,49 Tr | 27,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 659,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,78 Tr | 424,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,33 Tr | 517,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,32 Tr | 10,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,31 Tr | -137,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,33 Tr | -216,85% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | 89,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
196