Trang chủAAC • STO
add
AAC Clyde Space AB
Giá đóng cửa hôm trước
33,25 kr
Mức chênh lệch một ngày
32,35 kr - 34,35 kr
Phạm vi một năm
28,70 kr - 60,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
195,36 Tr SEK
Số lượng trung bình
6,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,04 Tr | -28,47% |
Chi phí hoạt động | 65,35 Tr | 20,33% |
Thu nhập ròng | -27,40 Tr | -486,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,41 | -719,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,53 Tr | -832,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,75 Tr | 183,06% |
Tổng tài sản | 964,29 Tr | 1,88% |
Tổng nợ | 309,50 Tr | 18,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 654,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,40 Tr | -486,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,86 Tr | 115,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,78 Tr | 46,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -476,00 N | -101,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | 93,85% |
Dòng tiền tự do | 19,61 Tr | 748,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
193