Trang chủAACG • NASDAQ
add
ATA Creativity Global
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 1,02 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,10 Tr USD
Số lượng trung bình
55,71 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,25 Tr | 13,13% |
Chi phí hoạt động | 47,61 Tr | 28,32% |
Thu nhập ròng | -14,65 Tr | -102,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,79 | -78,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,12 Tr | -443,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,39 Tr | -39,87% |
Tổng tài sản | 459,45 Tr | -1,46% |
Tổng nợ | 393,23 Tr | 8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,65 Tr | -102,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
581