Trang chủAACT.UN • NYSE
add
Ares Acquisition Units Class A
Giá đóng cửa hôm trước
11,42 $
Phạm vi một năm
10,76 $ - 12,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
699,01 Tr USD
Số lượng trung bình
67,00
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,71 Tr | 493,98% |
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | -53,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 657,31 N | -60,00% |
Tổng tài sản | 557,25 Tr | 4,75% |
Tổng nợ | 581,99 Tr | 5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -28,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | -53,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -318,00 N | -21,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -318,00 N | -21,48% |
Dòng tiền tự do | 696,61 N | 865,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web