Trang chủAACT.UN • NYSE
add
Ares Acquisition Units Class A
Giá đóng cửa hôm trước
11,09 $
Mức chênh lệch một ngày
10,92 $ - 11,07 $
Phạm vi một năm
10,45 $ - 11,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
684,37 Tr USD
Số lượng trung bình
1,32 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 443,01 N | 15,39% |
Thu nhập ròng | 6,96 Tr | 8,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 Tr | -47,22% |
Tổng tài sản | 545,69 Tr | 5,23% |
Tổng nợ | 567,23 Tr | 5,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -32,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,96 Tr | 8,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -206,91 N | 19,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,91 N | 22,32% |
Dòng tiền tự do | -40,78 N | 63,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web