Trang chủAADI • IDX
add
Adaro Andalan Indonesia Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
9.600,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
9.025,00 Rp - 9.775,00 Rp
Phạm vi một năm
6.650,00 Rp - 11.375,00 Rp
Số lượng trung bình
12,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | -18,39% |
Chi phí hoạt động | 65,92 Tr | -28,06% |
Thu nhập ròng | 461,38 Tr | 14,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,74 | 40,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 348,84 Tr | -27,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | — |
Tổng tài sản | 5,43 T | — |
Tổng nợ | 2,71 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,24 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 461,38 Tr | 14,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 316,63 Tr | 512,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 173,31 Tr | 471,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 T | -112,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -727,23 Tr | -19,61% |
Dòng tiền tự do | 142,83 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.696