Trang chủAADI • NASDAQ
add
Aadi Bioscience Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,28 $
Mức chênh lệch một ngày
2,25 $ - 2,33 $
Phạm vi một năm
1,21 $ - 5,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,69 Tr USD
Số lượng trung bình
109,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,21 Tr | 21,03% |
Chi phí hoạt động | 7,19 Tr | -35,96% |
Thu nhập ròng | -12,55 Tr | 23,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -173,96 | 36,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | 38,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,73 Tr | 39,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,62 Tr | -47,53% |
Tổng tài sản | 85,70 Tr | -38,64% |
Tổng nợ | 16,83 Tr | -21,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,55 Tr | 23,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,69 Tr | -31,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,08 Tr | -59,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,60 Tr | -1.753,98% |
Dòng tiền tự do | -10,88 Tr | -109,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
53