Trang chủAAGFF • OTCMKTS
add
Aftermath Silver Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
562,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | 206,40% |
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | -199,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,99 Tr | 5.083,26% |
Tổng tài sản | 40,87 Tr | 45,98% |
Tổng nợ | 4,72 Tr | -37,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | -199,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,68 Tr | -921,21% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web