Trang chủAAGR • OTCMKTS
add
African Agriculture Holdings Inc
0,0070 $
Sau giờ giao dịch:(90,00%)-0,0063
0,00070 $
Đóng cửa: 6 thg 2, 16:19:50 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
324,05 N USD
Số lượng trung bình
26,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,91 N | -16,93% |
Chi phí hoạt động | 12,64 Tr | 33,03% |
Thu nhập ròng | -12,66 Tr | -31,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,67 N | -58,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,53 Tr | -35,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,18 N | 61.535,78% |
Tổng tài sản | 17,41 Tr | 62,52% |
Tổng nợ | 41,77 Tr | 159,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -176,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 268,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,66 Tr | -31,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,90 Tr | -195,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -757,93 N | -18.359,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,00 N | -107,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 Tr | -27.246,73% |
Dòng tiền tự do | 1,94 Tr | -29,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
85