Trang chủAAJ • ASX
add
Aruma Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,047 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,96 N | -96,52% |
Chi phí hoạt động | 800,97 N | 13,83% |
Thu nhập ròng | -780,07 N | -665,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,72 N | -21.906,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -773,72 N | -738,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 649,62 N | -70,20% |
Tổng tài sản | 1,86 Tr | -46,79% |
Tổng nợ | 180,92 N | -41,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -104,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -116,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -780,07 N | -665,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -787,63 N | -47,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 N | 62,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,02 N | -29,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -793,83 N | -47,15% |
Dòng tiền tự do | -479,13 N | -6.758,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web