Trang chủAAL • ASX
add
Alfabs Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
117,52 N
Tỷ số P/E
20,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,72 Tr | -10,93% |
Chi phí hoạt động | 12,69 Tr | 12,32% |
Thu nhập ròng | 2,87 Tr | 39,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,21 | 56,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,99 Tr | 18,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,65 Tr | — |
Tổng tài sản | 115,41 Tr | — |
Tổng nợ | 52,78 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,87 Tr | 39,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 692,41 N | -81,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,14 Tr | -242,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,53 Tr | -1.181,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,98 Tr | -732,68% |
Dòng tiền tự do | -4,10 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web