Trang chủAALR3 • BVMF
add
Allianca Saude e Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 R$
Mức chênh lệch một ngày
12,11 R$ - 13,60 R$
Phạm vi một năm
6,15 R$ - 17,32 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T BRL
Số lượng trung bình
23,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 317,74 Tr | 6,12% |
Chi phí hoạt động | 54,25 Tr | -22,05% |
Thu nhập ròng | 433,00 N | 100,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | 100,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,25 Tr | 82,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,48 Tr | 166,41% |
Tổng tài sản | 2,69 T | 6,80% |
Tổng nợ | 1,57 T | -3,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 433,00 N | 100,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,64 Tr | 268,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,60 Tr | -20,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,66 Tr | 165,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 156,69 Tr | 365,15% |
Dòng tiền tự do | 72,11 Tr | 635,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web