Trang chủAAM.UN • NYSE
add
AA Mission Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 $
Mức chênh lệch một ngày
10,14 $ - 10,14 $
Phạm vi một năm
9,97 $ - 10,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
443,04 Tr USD
Số lượng trung bình
17,86 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 339,67 N | — |
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 576,34 N | — |
Tổng tài sản | 350,18 Tr | — |
Tổng nợ | 9,20 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 340,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -203,90 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -346,72 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 347,51 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 576,34 N | — |
Dòng tiền tự do | -634,18 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web