Trang chủAAMTF • OTCMKTS
add
Armada Mercantile Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,40 N | -34,36% |
Chi phí hoạt động | 35,66 N | 12,40% |
Thu nhập ròng | -1,69 N | -105,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,81 | -108,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,87 Tr | 6,35% |
Tổng tài sản | 6,68 Tr | 4,05% |
Tổng nợ | 472,40 N | -11,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 N | -105,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,07 N | 32,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,04 N | -434,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,03 N | -42,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web