Trang chủAAN • CVE
add
Aton Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,96 Tr | 32,22% |
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | 21,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,95 Tr | -32,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,51 N | -22,97% |
Tổng tài sản | 1,12 Tr | -10,03% |
Tổng nợ | 5,34 Tr | -53,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -427,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3.645,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | 21,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,48 Tr | -103,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,66 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,50 N | 97,17% |
Dòng tiền tự do | -1,81 Tr | -31,58% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web