Trang chủAAN • CVE
add
Aton Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | -9,59% |
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | 36,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,96 Tr | 9,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 536,48 N | 36,33% |
Tổng tài sản | 1,42 Tr | 39,40% |
Tổng nợ | 7,81 Tr | -28,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -388,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.145,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | 36,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 Tr | -6,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 Tr | 25,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,96 N | 129,09% |
Dòng tiền tự do | -1,39 Tr | 21,69% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web