Trang chủAAPI • OTCMKTS
add
Apple Isports Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 6,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T USD
Số lượng trung bình
151,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | 62,65% |
Thu nhập ròng | -435,45 N | -2.298,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,95 N | 751,95% |
Tổng tài sản | 205,17 N | 333,91% |
Tổng nợ | 5,33 Tr | 106,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -275,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.593,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 122,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -435,45 N | -2.298,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -746,43 N | -2.660,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 777,99 N | 2.629,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,80 N | 173,84% |
Dòng tiền tự do | -888,18 N | -413,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
5