Trang chủAAPI • OTCMKTS
add
Apple Isports Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 $
Mức chênh lệch một ngày
5,75 $ - 6,00 $
Phạm vi một năm
4,00 $ - 9,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T USD
Số lượng trung bình
308,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | 338,28% |
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | -326,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,83 N | 1.939,00% |
Tổng tài sản | 327,57 N | 151,28% |
Tổng nợ | 4,25 Tr | -20,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -250,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.665,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 292,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | -326,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -477,36 N | 44,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -600,00 | 98,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 588,01 N | -36,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,56 N | 1.523,48% |
Dòng tiền tự do | 602,13 N | 192,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6