Trang chủAAR • ASX
add
Astral Resources NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
186,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 440,91 N | -42,90% |
Thu nhập ròng | -504,34 N | 38,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -398,38 N | -3,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,77 Tr | 337,50% |
Tổng tài sản | 35,54 Tr | 31,59% |
Tổng nợ | 1,03 Tr | -31,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 935,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -504,34 N | 38,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -387,75 N | -15,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -943,59 N | 58,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,34 Tr | 117,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,01 Tr | 284,73% |
Dòng tiền tự do | -1,13 Tr | 52,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1