Trang chủAARD • NASDAQ
add
Aardvark Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,22 $
Mức chênh lệch một ngày
7,27 $ - 8,12 $
Phạm vi một năm
4,88 $ - 19,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,05 Tr USD
Số lượng trung bình
118,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,45 Tr | 323,20% |
Thu nhập ròng | -8,78 Tr | -330,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,44 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,66 Tr | 637,44% |
Tổng tài sản | 77,51 Tr | 635,64% |
Tổng nợ | 5,39 Tr | 276,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,78 Tr | -330,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,73 Tr | -568,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,90 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,64 Tr | -1.685,12% |
Dòng tiền tự do | -3,73 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
22