Trang chủAAREYDRUGS • NSE
add
Aarey Drugs and Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,47 ₹
Mức chênh lệch một ngày
40,65 ₹ - 43,55 ₹
Phạm vi một năm
37,35 ₹ - 74,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T INR
Số lượng trung bình
14,20 N
Tỷ số P/E
19,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 74,94% |
Chi phí hoạt động | 17,79 Tr | 12,97% |
Thu nhập ròng | 7,18 Tr | -29,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | -59,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,45 Tr | -22,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,90 Tr | -80,02% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,18 Tr | -29,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web