Trang chủAARTECH • NSE
add
Aartech Solonics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,18 ₹
Mức chênh lệch một ngày
59,11 ₹ - 63,00 ₹
Phạm vi một năm
48,33 ₹ - 105,39 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T INR
Số lượng trung bình
20,97 N
Tỷ số P/E
48,01
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,83 Tr | 33,20% |
Chi phí hoạt động | 46,70 Tr | 47,96% |
Thu nhập ròng | 18,42 Tr | 207,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,82 | 130,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,67 Tr | 320,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,52 Tr | 53,94% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,42 Tr | 207,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
73