Trang chủAARTIDRUGS • NSE
add
Aarti Drugs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
454,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
454,00 ₹ - 462,80 ₹
Phạm vi một năm
431,05 ₹ - 635,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
41,53 T INR
Số lượng trung bình
106,75 N
Tỷ số P/E
27,44
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,98 T | -6,73% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 1,05% |
Thu nhập ròng | 350,10 Tr | -11,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,85 | -5,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 683,45 Tr | -11,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,60 Tr | 18,29% |
Tổng tài sản | 24,30 T | 3,30% |
Tổng nợ | 11,52 T | 0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 350,10 Tr | -11,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.064