Trang chủAARTIDRUGS • NSE
add
Aarti Drugs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
516,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
499,45 ₹ - 518,90 ₹
Phạm vi một năm
431,05 ₹ - 635,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
46,59 T INR
Số lượng trung bình
480,64 N
Tỷ số P/E
29,89
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,94%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,55 T | -16,00% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | 0,11% |
Thu nhập ròng | 332,40 Tr | -30,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,99 | -17,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 655,42 Tr | -22,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,70 Tr | -1,89% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 332,40 Tr | -30,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.064