Trang chủAARTIIND • NSE
add
Aarti Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
414,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
405,00 ₹ - 422,35 ₹
Phạm vi một năm
390,25 ₹ - 769,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
151,15 T INR
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
41,19
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,40 T | 6,24% |
Chi phí hoạt động | 4,89 T | 4,49% |
Thu nhập ròng | 460,00 Tr | -62,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | -65,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,27 | -62,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 T | -10,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 T | -25,17% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 460,00 Tr | -62,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
6.100