Trang chủAARTIPHARM • NSE
add
Aarti Pharmalabs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
735,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
726,20 ₹ - 744,00 ₹
Phạm vi một năm
487,85 ₹ - 837,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
67,00 T INR
Số lượng trung bình
640,98 N
Tỷ số P/E
26,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,38 T | 19,86% |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | 23,19% |
Thu nhập ròng | 739,88 Tr | 40,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,76 | 17,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | 34,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 995,13 Tr | 42,63% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 739,88 Tr | 40,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
2.095