Trang chủAARVI • NSE
add
Aarvi Encon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
136,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
136,97 ₹ - 139,60 ₹
Phạm vi một năm
112,95 ₹ - 184,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T INR
Số lượng trung bình
16,38 N
Tỷ số P/E
20,35
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 18,24% |
Chi phí hoạt động | 286,62 Tr | 9.453,93% |
Thu nhập ròng | 21,09 Tr | -18,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | -31,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,87 Tr | -35,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,50 Tr | 62,97% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 22,38% |
Tổng nợ | 776,26 Tr | 56,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,09 Tr | -18,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
5.427