Trang chủAASIA • KLSE
add
Astral Asia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
58,85 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,13 Tr | 23,39% |
Chi phí hoạt động | 3,04 Tr | -3,98% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | 21,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,24 | 36,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,00 N | 150,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 592,00 N | 9,02% |
Tổng tài sản | 342,65 Tr | 1,01% |
Tổng nợ | 103,75 Tr | 4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 692,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | 21,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,55 Tr | -1.569,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 Tr | 34,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -402,00 N | -304,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,28 Tr | -116,98% |
Dòng tiền tự do | -3,51 Tr | -85,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
259