Trang chủAASP • OTCMKTS
add
Agassi Sports Entertainment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,15 $
Mức chênh lệch một ngày
4,50 $ - 5,00 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 5,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,93 Tr USD
Số lượng trung bình
2,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 123,61 N | 445,49% |
Thu nhập ròng | -123,61 N | -445,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -123,55 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,33 Tr | 6.129.005,26% |
Tổng nợ | 46,92 N | -92,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,61 N | -445,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,94 N | -155,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,05 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,39 Tr | 10.071,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,32 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -107,01 N | -118,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5