Trang chủAASZF • OTCMKTS
add
Atlantic Sapphire ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 285,20 $
Số lượng trung bình
811,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,81 Tr | 95,77% |
Chi phí hoạt động | 7,61 Tr | 32,16% |
Thu nhập ròng | -57,66 Tr | -35,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -992,08 | 31,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,35 Tr | 14,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,45 Tr | 30,67% |
Tổng tài sản | 273,67 Tr | -20,04% |
Tổng nợ | 70,84 Tr | 19,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,66 Tr | -35,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,68 Tr | -14,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 90,00 N | 100,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,71 Tr | 16,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,74 Tr | 1.630,01% |
Dòng tiền tự do | -11,78 Tr | 21,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
158