Trang chủAAUCF • OTCMKTS
add
Allied Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,46 $
Mức chênh lệch một ngày
2,43 $ - 2,45 $
Phạm vi một năm
1,95 $ - 3,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T CAD
Số lượng trung bình
82,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,86 Tr | 6,89% |
Chi phí hoạt động | 31,90 Tr | -30,56% |
Thu nhập ròng | -107,96 Tr | 44,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,17 | 48,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 432,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,96 Tr | 83,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,37 Tr | -51,97% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 13,39% |
Tổng nợ | 754,53 Tr | 36,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 287,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,96 Tr | 44,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,63 Tr | 3.222,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,25 Tr | -94,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 935,00 N | -99,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,40 Tr | -90,48% |
Dòng tiền tự do | 102,10 Tr | 172,24% |
Giới thiệu
Allied Gold Corporation is a Canadian headquartered company that owns and operates gold mines in Mali, the Ivory Coast and Ethiopia. Headquartered in Toronto, the company listed on the Toronto Stock Exchange in 2023. As of 2023, the company produces 375,000 ounces of gold per year. Wikipedia
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.987