Trang chủAAUGF • OTCMKTS
add
Aero Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 541,09 N | 255,00% |
Thu nhập ròng | -656,50 N | -1.443,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -539,12 N | -273,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 Tr | 289,74% |
Tổng tài sản | 14,95 Tr | 110,96% |
Tổng nợ | 602,65 N | 53,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -656,50 N | -1.443,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -673,31 N | -1.008,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,87 Tr | -1.668,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,54 Tr | -3.228,62% |
Dòng tiền tự do | -2,29 Tr | -1.529,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web