Trang chủAAUGF • OTCMKTS
add
Aero Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
49,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 453,37 N | 242,72% |
Thu nhập ròng | -572,86 N | 39,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -451,40 N | -241,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | 296,95% |
Tổng tài sản | 15,75 Tr | 115,60% |
Tổng nợ | 477,04 N | 336,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -572,86 N | 39,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -897,86 N | -75,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,89 N | 76,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,93 Tr | 136,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 Tr | 497,22% |
Dòng tiền tự do | 118,09 N | 120,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web