Trang chủAAWH.U • CNSX
add
Ascend Wellness Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,81 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 1,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
173,66 Tr USD
Số lượng trung bình
46,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,18%
0,80%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,54 Tr | 15,08% |
Chi phí hoạt động | 43,10 Tr | 19,42% |
Thu nhập ròng | -21,78 Tr | -2.690,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,39 | -2.363,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 35,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,92 Tr | 193,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -125,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,39 Tr | 12,49% |
Tổng tài sản | 929,36 Tr | 3,31% |
Tổng nợ | 811,82 Tr | 10,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,78 Tr | -2.690,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,25 Tr | 27,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,88 Tr | 12,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,57 Tr | 59,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,81 Tr | 305,89% |
Dòng tiền tự do | 10,17 Tr | 195,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
2.300