Trang chủAAWH • OTCMKTS
add
Ascend Wellness Holdings Inc
0,41 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,41 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 17:03:27 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 1,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,05 Tr USD
Số lượng trung bình
333,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,65 Tr | 0,27% |
Chi phí hoạt động | 46,15 Tr | 15,34% |
Thu nhập ròng | -28,26 Tr | -151,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,95 | -150,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -89,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,08 Tr | -38,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,25 Tr | -3,67% |
Tổng tài sản | 895,87 Tr | -1,33% |
Tổng nợ | 806,96 Tr | 7,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,26 Tr | -151,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,97 Tr | -92,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,14 Tr | 58,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,26 Tr | -92,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,43 Tr | -346,88% |
Dòng tiền tự do | -22,10 Tr | -80,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
2.300