Trang chủAAZ • CVE
add
Azincourt Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 340,50 N | 5,72% |
Thu nhập ròng | -376,52 N | 17,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 Tr | -48,10% |
Tổng tài sản | 7,81 Tr | -13,08% |
Tổng nợ | 236,17 N | -52,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -376,52 N | 17,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -735,48 N | -111,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,34 N | -7,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 822,04 N | -26,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,22 N | -90,32% |
Dòng tiền tự do | -636,66 N | -951,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web