Trang chủABA • CVE
add
Abasca Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | 429,93% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -470,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,41 Tr | -440,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 Tr | 312,79% |
Tổng tài sản | 3,49 Tr | 277,36% |
Tổng nợ | 923,69 N | 427,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -164,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -220,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -470,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -480,43 N | -143,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,10 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,62 Tr | 1.430,85% |
Dòng tiền tự do | 232,15 N | 270,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web