Trang chủABA • CVE
add
Abasca Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,07 Tr | 73,99% |
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | -77,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,06 Tr | -73,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 Tr | 20,50% |
Tổng tài sản | 3,36 Tr | 17,15% |
Tổng nợ | 2,09 Tr | 54,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -358,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -910,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | -77,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 Tr | -3,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,62 Tr | 62,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,42 Tr | 127,53% |
Dòng tiền tự do | -345,35 N | -337,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web