Trang chủABB • NSE
add
ABB India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.688,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5.385,00 ₹ - 5.708,50 ₹
Phạm vi một năm
4.684,45 ₹ - 9.149,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 NT INR
Số lượng trung bình
400,37 N
Tỷ số P/E
61,95
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,65 T | 22,03% |
Chi phí hoạt động | 7,41 T | 31,60% |
Thu nhập ròng | 5,28 T | 56,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,70 | 27,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 25,10 | 54,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,27 T | 38,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,02 T | 14,29% |
Tổng tài sản | 123,91 T | 12,64% |
Tổng nợ | 53,16 T | 5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,28 T | 56,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
3.625