Trang chủABB • NSE
add
ABB India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.047,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5.017,00 ₹ - 5.089,50 ₹
Phạm vi một năm
4.684,45 ₹ - 8.940,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 NT INR
Số lượng trung bình
398,60 N
Tỷ số P/E
59,81
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,75 T | 12,17% |
Chi phí hoạt động | 7,79 T | 11,05% |
Thu nhập ròng | 3,52 T | -20,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,08 | -29,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 16,60 | -20,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,70 T | -13,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,62 T | 5,04% |
Tổng tài sản | 128,00 T | 9,37% |
Tổng nợ | 56,05 T | 4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,52 T | -20,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
3.625