Trang chủABBB • OTCMKTS
add
Auburn Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 $
Mức chênh lệch một ngày
8,60 $ - 8,60 $
Phạm vi một năm
8,08 $ - 13,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 Tr USD
Số lượng trung bình
433,00
Tỷ số P/E
105,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 709,72 N | 2,05% |
Chi phí hoạt động | 753,45 N | 0,82% |
Thu nhập ròng | -34,63 N | 16,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,88 | 17,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 Tr | 27,82% |
Tổng tài sản | 102,31 Tr | -2,49% |
Tổng nợ | 96,16 Tr | -2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,60 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,63 N | 16,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16