Trang chủABBOTINDIA • NSE
add
Abbott India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.780,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
29.810,00 ₹ - 29.810,00 ₹
Phạm vi một năm
25.325,00 ₹ - 31.898,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
633,44 T INR
Số lượng trung bình
7,12 N
Tỷ số P/E
47,47
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,14 T | 12,33% |
Chi phí hoạt động | 3,03 T | 4,42% |
Thu nhập ròng | 3,61 T | 16,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,35 | 3,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 169,78 | 16,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,25 T | 12,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,06 T | -43,34% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,61 T | 16,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trang web
Nhân viên
3.814